Có 2 kết quả:
燕雀乌鹊 yàn què wū què ㄧㄢˋ ㄑㄩㄝˋ ㄨ ㄑㄩㄝˋ • 燕雀烏鵲 yàn què wū què ㄧㄢˋ ㄑㄩㄝˋ ㄨ ㄑㄩㄝˋ
yàn què wū què ㄧㄢˋ ㄑㄩㄝˋ ㄨ ㄑㄩㄝˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. sparrow and swallow, crow and magpie; fig. any Tom, Dick or Harry
(2) a bunch of nobodies
(2) a bunch of nobodies
Bình luận 0
yàn què wū què ㄧㄢˋ ㄑㄩㄝˋ ㄨ ㄑㄩㄝˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. sparrow and swallow, crow and magpie; fig. any Tom, Dick or Harry
(2) a bunch of nobodies
(2) a bunch of nobodies
Bình luận 0